Tắc Đường Hô Hấp Trên: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu và Cách Xử Trí Cấp Cứu
11:45 - 30/05/2018
Tắc đường hô hấp trên là cấp cứu nguy hiểm, đe dọa tính mạng chỉ trong phút. Bài viết cung cấp kiến thức toàn diện về nguyên nhân, cách nhận biết sớm qua các dấu hiệu như thở rít, tím tái, và hướng dẫn chi tiết cách sơ cấp cứu (Heimlich) tại nhà kịp thời.
Chào bạn! Tắc đường hô hấp trên là một cấp cứu y tế khẩn cấp, có thể xảy ra với bất kỳ ai, ở bất kỳ đâu. Hiểu biết về nguyên nhân, cách nhận biết và xử trí kịp thời có thể cứu sống tính mạng của chính bạn hoặc người thân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện, gần gũi và dễ hiểu về vấn đề này, dựa trên các thông tin y khoa chuẩn xác.
Tắc Đường Hô Hấp Trên: Hiểu Rõ Nguyên Nhân, Nhận Biết Sớm Dấu Hiệu và Xử Trí Đúng Cách
Phần 1:Tắc Đường Hô Hấp Trên Là Gì và Tại Sao Nó Nguy Hiểm?
Hãy tưởng tượng đường hô hấp của chúng ta như một con đường cao tốc dẫn khí vào phổi. Đường hô hấp trên chính là đoạn đầu của con đường đó, bao gồm mũi, họng, thanh quản (hộp thoại) và khí quản (ống thở). Tắc đường hô hấp trên xảy ra khi "con đường" này bị chặn lại một phần hoặc hoàn toàn, ngăn không cho không khí lưu thông vào phổi.
Đây là một tình huống cấp cứu tối khẩn cấp. Nếu không được xử trí ngay lập tức, chỉ trong vòng vài phút, tình trạng thiếu oxy nghiêm trọng có thể xảy ra, dẫn đến tổn thương não không hồi phục, thậm chí là tử vong. Sự nguy hiểm nằm ở tốc độ tiến triển rất nhanh, từ khó thở nhẹ có thể chuyển thành ngạt thở hoàn toàn chỉ trong thời gian ngắn.
Hiểu một cách đơn giản:
Tắc bán phần: Con đường bị thu hẹp nhưng xe (không khí) vẫn còn chạy được, dù rất chậm và khó khăn.
Tắc hoàn toàn: Con đường bị chặn kín, giao thông tê liệt hoàn toàn, không có một chút không khí nào đến được phổi.
Phần 2: Chẩn Đoán - Làm Sao Để Nhận Biết Một Người Đang Bị Tắc Đường Thở?
Việc chẩn đoán chủ yếu dựa vào các dấu hiệu lâm sàng rất rõ rệt. Bạn hoàn toàn có thể trở thành "anh hùng" bằng cách nhận ra những dấu hiệu cảnh báo sớm này.
2.1. Các Dấu Hiệu và Triệu Chứng Điển Hình (Từ Nhẹ Đến Nặng)
Khi đường thở bắt đầu bị tắc nghẽn, cơ thể sẽ phát ra một loạt "tín hiệu cầu cứu":
Khó thở: Đây là dấu hiệu đầu tiên và phổ biến nhất. Người bệnh có cảm giác nghẹt thở, hụt hơi.
Tiếng rít thanh khí quản (Stridor): Đây là dấu hiệu ĐẶC TRƯNG. Đó là một tiếng rít, khò khè lớn, thô ráp phát ra khi hít vào. Bạn có thể nghe thấy từ xa mà không cần áp tai vào ngực bệnh nhân.
Tiếng rít khi hít vào: Thường chỉ điểm tắc nghẽn ở vùng thanh quản hoặc phía trên (như sụn nắp thanh quản).
Tiếng rít khi thở ra: Có thể là dấu hiệu của tắc nghẽn ở khí quản (phía dưới thanh quản).
Thay đổi nhịp thở: Thở nhanh, nông hoặc thở chậm một cách bất thường. Trong trường hợp nặng, bạn sẽ thấy bệnh nhân thở "ngáp cá" – những nhịp thở cuối cùng trước khi ngừng thở hoàn toàn.
Co kéo cơ hô hấp: Cơ thể phải gắng sức tối đa để hít thở, dẫn đến hiện tượng co kéo ở các cơ hô hấp phụ như thấy rõ hõm ức, hõm trên đòn lõm sâu, khoảng gian sườn bị rút lõm mỗi khi hít vào.
Thay đổi về thần kinh và toàn thân:
Vật vã, kích thích, hoảng loạn (do thiếu oxy não).
Vã mồ hôi lạnh.
Thay đổi giọng nói, khàn tiếng, ho ông ổng, khó nuốt (là manh mối quan trọng cho thấy nguyên nhân từ vùng họng/thanh quản).
Khi tình trạng nặng hơn, bệnh nhân sẽ trở nên lú lẫn, mất ý thức.
Tím tái: Môi và đầu ngón tay, ngón chân chuyển sang màu tím. Đây là dấu hiệu MUỘN, cho thấy tình trạng thiếu oxy đã rất nghiêm trọng.
Lưu ý quan trọng: Một người đang nói chuyện, ho hoặc khóc được thì đường thở của họ chưa bị tắc hoàn toàn. Sự im lặng đột ngột, không thể ho, không thể khóc ở một người đang trong cơn khó thở là dấu hiệu báo động ĐỎ cho thấy tắc nghẽn đã chuyển sang giai đoạn hoàn toàn.
2.2. Nguyên Nhân Gây Tắc Nghẽn - "Thủ Phạm" Là Ai?
Việc xác định nguyên nhân giúp định hướng xử trí phù hợp. Các nguyên nhân được chia làm hai nhóm chính:
A. Nguyên Nhân Nội Sinh (Từ Bên Trong Cơ Thể)
Phù nề, viêm nhiễm:
Viêm thanh quản cấp: Thường gặp ở trẻ em, gây phù nề dây thanh âm, dẫn đến khó thở, thở rít.
Viêm sụn nắp thanh quản cấp: Một bệnh nhiễm trùng nặng, rất nguy hiểm, khiến sụn nắp (cánh cửa bảo vệ thanh quản) bị sưng to, chặn kín đường thở.
Dị ứng (phản vệ): Phản ứng dị ứng nặng có thể gây phù nề toàn bộ niêm mạc họng và thanh quản một cách nhanh chóng. Các tác nhân thường gặp là ong đốt, thuốc kháng sinh, một số thức ăn, hoặc thuốc ức chế men chuyển (dùng để hạ huyết áp).
Các vấn đề về cấu trúc và thần kinh:
Liệt hai dây thanh âm: Thường do biến chứng phẫu thuật vùng cổ, khiến hai dây thanh khép lại, chặn đường thở.
Sập tổ chức phần mềm: Ở người bất tỉnh, người có trương lực cơ yếu, lưỡi hoặc các mô mềm vùng họng có thể đổ sập xuống, làm bít tắc đường thở.
Khối u: U thanh quản, u khí quản khi phát triển lớn sẽ chèn ép lòng ống.
Chấn thương: Gãy xương hàm, chấn thương thanh quản trực tiếp.
B. Nguyên Nhân Ngoại Sinh (Từ Bên Ngoài Xâm Nhập Vào)
Dị vật: Đây là nhóm nguyên nhân rất phổ biến, đặc biệt ở trẻ em và người già.
Ở trẻ em: Thức ăn (kẹo cứng, hạt nhãn, hạt chôm chôm...), đồ chơi nhỏ, các vật dụng như cúc áo, viên bi.
Ở người lớn: Thức ăn (thường là miếng to, nhai không kỹ), răng giả.
Ở người sa sút trí tuệ, bệnh nhân tâm thần: Có thể nuốt phải bất kỳ đồ vật nào.
Các khối choán chỗ khác:
Áp-xe vùng cổ/họng: Ổ mủ lớn gây chèn ép.
Bướu giáp: Khi bướu phát triển quá lớn, nhất là loại chìm trong lồng ngực, có thể chèn vào khí quản.
Khối máu tụ sau chấn thương hoặc phẫu thuật vùng cổ.
Phần 3: Xử Trí Cấp Cứu - Bạn Cần Làm Gì Khi Gặp Người Bị Tắc Đường Thở?
Tốt nhất là luôn gọi cấp cứu 115 ngay lập tức. Trong khi chờ xe cấp cứu, hành động của bạn là vô cùng quan trọng. Cách xử trí phụ thuộc vào mức độ tắc nghẽn.
Tình Huống 1: Tắc Nghẽn Bán Phần (Bệnh Nhân Còn Tỉnh, Còn Ho, Thở Được)
Giữ bình tĩnh: Trấn an bệnh nhân, khuyến khích họ ho mạnh và thở chậm, sâu. Ho là phản xạ tống dị vật hiệu quả nhất.
Tư thế: Để bệnh nhân ngồi ở tư thế thoải mái nhất, thường là ngồi hơi ngả người ra trước.
Oxy: Nếu có sẵn bình oxy, hãy cho bệnh nhân thở oxy được làm ẩm.
Nghiệm pháp Heimlich (Chỉ áp dụng khi NGHI NGỜ do DỊ VẬT và bệnh nhân CÒN TỈNH):
Với người lớn và trẻ >1 tuổi:
Đứng phía sau, vòng hai tay ôm lấy thắt lưng bệnh nhân.
Một tay nắm chặt, tay kia ôm lấy bàn tay đang nắm, đặt vào vùng thượng vị (trên rốn, dưới xương ức).
Giật mạnh, nhanh theo hướng từ trước ra sau và từ dưới lên trên, như muốn nhấc bổng bệnh nhân lên.
Lặp lại cho đến khi dị vật văng ra hoặc bệnh nhân trở nên bất tỉnh.
Với trẻ <1 tuổi:
Đặt trẻ nằm sấp trên cánh tay, đầu thấp hơn ngực.
Dùng gót bàn tay kia vỗ mạnh 5 cái vào lưng (vùng giữa hai xương bả vai).
Nếu dị vật chưa ra, lật ngửa trẻ lại, dùng hai ngón tay ấn mạnh 5 cái vào vùng giữa xương ức.
Luân phiên vỗ lưng và ấn ngực cho đến khi dị vật bật ra.
Thuốc: Trong môi trường bệnh viện, bác sĩ có thể sử dụng khí dung Adrenalin để làm giảm phù nề nhanh chóng (ví dụ trong viêm thanh quản cấp), hoặc dùng kháng sinh nếu có dấu hiệu nhiễm trùng.
Tình Huống 2: Tắc Nghẽn Hoàn Toàn (Bệnh Nhân Tím Tái, Mất Ý Thức, Không Thở Được)
Lúc này, mục tiêu DUY NHẤT là khai thông đường thở NGAY LẬP TỨC. Mọi giây phút đều quý giá.
Bước 1: Gọi cấp cứu 115 (Nếu chưa gọi).
Bước 2: Đặt bệnh nhân nằm ngửa trên nền cứng.
Bước 3: Khai thông đường thở cơ bản: Dùng kỹ thuật "Ngửa đầu nâng cằm". Một tay đặt lên trán đẩy ngửa đầu ra sau, tay kia nâng cằm lên. Động tác đơn giản này có thể giúp đẩy lưỡi khỏi chắn đường thở.
Bước 4: Kiểm tra miệng họng: Nhìn vào miệng bệnh nhân. Nếu thấy dị vật nằm ngay vùng họng miệng, dùng ngón tay quấn gạc để móc ra. Chỉ lấy dị vật khi NHÌN THẤY rõ ràng, không mò mẫm vì có thể đẩy dị vật vào sâu hơn.
Bước 5: Nếu bệnh nhân vẫn không thở:
Với người lớn/trẻ >1 tuổi: Tiếp tục thực hiện nghiệm pháp Heimlich ở tư thế nằm. Quỳ gối, đặt gót một bàn tay lên vùng thượng vị, tay kia chồng lên, ấn mạnh và nhanh theo hướng lên trên.
Bắt đầu hồi sinh tim phổi (CPR): Nếu dị vật không bật ra và bệnh nhân ngừng thở, ngừng tim, cần tiến hành ép tim ngoài lồng ngực kết hợp với hà hơi thổi ngạt. Mỗi lần mở đường thở để hà hơi, hãy kiểm tra xem dị vật đã văng ra chưa.
Tại Bệnh Viện:
Khi bệnh nhân được đưa đến bệnh viện, các bác sĩ sẽ có những biện pháp chuyên sâu hơn:
Đặt nội khí quản: Dùng một ống nhựa luồn qua miệng hoặc mũi xuống khí quản để thiết lập một đường thở nhân tạo.
Mở khí quản cấp cứu: Trong trường hợp không thể đặt nội khí quản (ví dụ: dị vật quá to, phù nề nghiêm trọng), bác sĩ sẽ thực hiện một đường rạch nhỏ xuyên qua da và màng nhẫn giáp hoặc trực tiếp vào khí quản để đưa không khí vào phổi. Đây là thủ thuật cứu mạng trong tích tắc.
Soi phế quản: Dùng một ống soi mềm có gắn camera để quan sát và gắp dị vật ra.
Phần 4: Phòng Bệnh - Phòng Bệnh Hơn Chữa Bệnh
"Phòng bệnh hơn chữa bệnh" là nguyên tắc vàng, đặc biệt với tắc đường hô hấp trên.
Với trẻ em:
Cắt nhỏ thức ăn, dạy trẻ nhai kỹ trước khi nuốt.
Không cho trẻ vừa ăn vừa chạy nhảy, cười đùa.
Cất giữ đồ chơi nhỏ, các vật dụng như pin, cúc áo... xa tầm với của trẻ.
Tiêm chủng đầy đủ để phòng các bệnh như bạch hầu.
Với người lớn:
Ăn chậm, nhai kỹ.
Hạn chế nói chuyện hoặc cười lớn khi đang nhai thức ăn.
Cẩn thận với xương khi ăn cá, thịt gà.
Với người dùng răng giả, đảm bảo răng giả vừa khít.
Với người có bệnh lý nền:
Người có cơ địa dị ứng nặng cần mang theo bút tiêm Adrenalin (theo chỉ định của bác sĩ) và tránh xa các tác nhân dị ứng đã biết.
Người có bướu giáp lớn, khối u vùng cổ cần được theo dõi và điều trị tích cực theo hướng dẫn của bác sĩ.
Người sa sút trí tuệ, bệnh nhân tâm thần cần được giám sát chặt chẽ, không để họ tiếp xúc với các vật nhỏ dễ nuốt.
Kết Luận
Tắc đường hô hấp trên là một mối đe dọa tính mạng thực sự, nhưng không phải là không thể phòng tránh và xử lý. Kiến thức là sức mạnh. Bằng cách hiểu rõ nguyên nhân, nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo và biết cách sơ cứu cơ bản (như nghiệm pháp Heimlich), bạn hoàn toàn có thể giúp đỡ được một ai đó trong tình huống ngàn cân treo sợi tóc. Hãy luôn ghi nhớ: Giữ bình tĩnh, gọi cấp cứu 115 ngay lập tức, và hành động dứt khoát, đúng cách.
Lưu ý: Bài viết mang tính chất tham khảo và nâng cao kiến thức cộng đồng. Mọi vấn đề sức khỏe cần được tư vấn và điều trị bởi các bác sĩ chuyên khoa.