Đái Tháo Đường: Cẩm Nang Toàn Diện Từ A-Z Về Nguyên Nhân, Biến Chứng & Cách Điều Trị
16:49 - 23/05/2018
Tìm hiểu mọi điều về bệnh Đái Tháo Đường: Định nghĩa, triệu chứng, cách chẩn đoán và phân loại. Hiểu rõ các biến chứng nguy hiểm và phương pháp điều trị hiệu quả theo phác đồ. Bí quyết phòng ngừa & sống khỏe mạnh cho người bệnh. Cập nhật kiến thức chuẩn y khoa!
Cùng bạn hiểu rõ về Đái Tháo Đường
Chào bạn! Có phải bạn hoặc người thân của bạn vừa được chẩn đoán mắc bệnh đái tháo đường (tiểu đường), và bạn đang tìm hiểu những thông tin cơ bản, dễ hiểu nhất? Hoặc đơn giản, bạn quan tâm đến sức khỏe và muốn phòng ngừa căn bệnh này? Dù với lý do gì, bài viết này cũng được dành tặng cho bạn. Chúng ta hãy cùng nhau khám phá một cách nhẹ nhàng, rõ ràng về đái tháo đường – không phải là một bản án, mà là một hành trình quản lý sức khỏe mà bạn hoàn toàn có thể làm chủ.
Phần 1: Đái Tháo Đường Là Gì? – Hiểu Đúng Bản Chất
Nói một cách đơn giản, đái tháo đường là một bệnh mạn tính, xảy ra khi cơ thể chúng ta gặp rối loạn trong việc chuyển hóa chất đường (carbonhydrat). Hãy tưởng tượng, thức ăn chúng ta nạp vào được chuyển hóa thành đường glucose – đây là nguồn năng lượng chính. Để sử dụng được nguồn năng lượng này, cơ thể cần một "chiếc chìa khóa" đặc biệt mang tên Insulin (một loại hormone do tuyến tụy sản xuất).
Khi mắc đái tháo đường, cơ thể bạn hoặc là không sản xuất đủ insulin (thiếu hụt tuyệt đối), hoặc là sản xuất đủ nhưng các tế bào lại không sử dụng được nó một cách hiệu quả (kháng insulin). Hậu quả là "chiếc chìa khóa" không mở được "cánh cửa" để đưa đường vào tế bào. Đường sẽ bị ứ đọng lại trong máu, dẫn đến tình trạng đường huyết tăng cao mãn tính. Đây chính là điểm cốt lõi của bệnh.
Phần 2: Làm Sao Để Biết Mình Có Mắc Đái Tháo Đường Không? – Các Tiêu Chuẩn Chẩn Đoán
Bác sĩ sẽ dựa vào các xét nghiệm máu để đưa ra chẩn đoán chính xác. Dưới đây là các ngưỡng quan trọng bạn cần biết:
A. Chẩn đoán ĐÁI THÁO ĐƯỜNG (khi có MỘT trong các tiêu chí sau):
Đường huyết lúc đói ≥ 7.0 mmol/L (126 mg/dL).
Đường huyết sau 2 giờ làm nghiệm pháp dung nạp glucose ≥ 11.1 mmol/L (200 mg/dL).
Đường huyết ngẫu nhiên ≥ 11.1 mmol/L (200 mg/dL) và kèm theo các triệu chứng cổ điển như khát nhiều, tiểu nhiều, sụt cân không rõ nguyên nhân.
Chỉ số HbA1c ≥ 6.5%.
Lưu ý: Nếu chẩn đoán dựa vào đường huyết đói hoặc nghiệm pháp dung nạp glucose, cần làm 2 lần ở hai ngày khác nhau để khẳng định.
B. Chẩn đoán TIỀN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG – Giai đoạn BÁO ĐỘNG
Đây là giai đoạn "cửa sau" của bệnh đái tháo đường. Lúc này, đường huyết đã cao hơn bình thường nhưng chưa đạt ngưỡng chẩn đoán. Nếu phát hiện và can thiệp kịp thời, bạn hoàn toàn có thể đưa đường huyết trở về bình thường và ngăn chặn tiến triển thành bệnh.
Đường huyết lúc đói: 5.6 – 6.9 mmol/L
Đường huyết sau 2 giờ làm nghiệm pháp dung nạp glucose: 7.8 – 11.0 mmol/L
HbA1c: 5.7% – 6.4%
C. ĐÁI THÁO ĐƯỜNG THAI KỲ
Xảy ra ở phụ nữ mang thai, thường từ tuần thai thứ 24-28. Việc kiểm soát tốt là vô cùng quan trọng cho sức khỏe của cả mẹ và bé.
Phần 3: Phân Loại Đái Tháo Đường – Đâu Phải Chỉ Một Duy Nhất
Nhiều người nghĩ đái tháo đường chỉ có một loại, nhưng thực tế có nhiều type khác nhau:
Đái tháo đường type 1: Thường gặp ở trẻ em, thanh thiếu niên. Cơ thể gần như không sản xuất insulin do hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các tế bào sản xuất insulin. Người bệnh bắt buộc phải tiêm insulin suốt đời.
Đái tháo đường type 2: Là dạng phổ biến nhất (chiếm >90%). Thường gặp ở người trưởng thành, nhưng ngày càng trẻ hóa. Nguyên nhân chính là do kháng insulin và sau đó là suy giảm chức năng tiết insulin. Liên quan chặt chẽ đến lối sống (ít vận động, thừa cân béo phì).
Đái tháo đường thai kỳ: Như đã đề cập.
Các type đặc biệt khác: Do gen, bệnh lý tuyến tụy, hoặc dùng thuốc.
Phần 4: Tại Sao Chúng Ta Lại Mắc Đái Tháo Đường Type 2? – Góc Nhìn Sinh Lý Bệnh
Hiểu đơn giản, bệnh đái tháo đường type 2 như một câu chuyện với hai nhân vật chính:
Kháng Insulin: Các tế bào trong cơ thể (ở cơ, mỡ, gan) trở nên "lờn" với tác dụng của insulin. Chúng không chịu mở cửa cho đường vào, mặc dù insulin vẫn gõ cửa. Tình trạng này thường đi đôi với thừa cân, béo bụng và ít vận động.
Suy Giảm Chức Năng Tế Bào Beta Tụy: Ban đầu, tuyến tụy cố gắng bù đắp bằng cách sản xuất thật nhiều insulin. Nhưng theo thời gian, nó bị "kiệt sức" và không thể sản xuất đủ insulin nữa, dẫn đến thiếu hụt thực sự.
Hai quá trình này tạo thành một vòng xoáy bệnh lý, khiến đường huyết ngày càng tăng cao.
Phần 5: Biến Chứng – Đừng Để Là "Muộn Màng"
Đây là phần đáng lo ngại nhất của bệnh, nhưng cũng là phần mà chúng ta hoàn toàn có thể phòng ngừa được bằng cách kiểm soát đường huyết tốt.
A. Biến Chứng Cấp Tính (Xảy Ra Đột Ngột)
Hạ Đường Huyết: Khi đường huyết xuống quá thấp (<3.9 mmol/L), gây vã mồ hôi, run, choáng váng, hôn mê. Rất nguy hiểm nếu không xử trí kịp.
Hôn Mê Nhiễm Toan Ceton: Thường gặp ở type 1, khi cơ thể thiếu insulin trầm trọng.
Hôn Mê Tăng Áp Lực Thẩm Thấu: Thường gặp ở type 2, đường huyết tăng rất cao, gây mất nước nghiêm trọng.
B. Biến Chứng Mạn Tính (Tích Lũy Theo Thời Gian)
Biến chứng mạch máu nhỏ:
Mắt: Đục thủy tinh thể, bệnh võng mạc, có thể dẫn đến mù lòa.
Thận: Suy thận, giai đoạn cuối cần chạy thận.
Thần Kinh: Tê bì, châm chích, mất cảm giác ở chân tay; rối loạn tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục.
Biến chứng mạch máu lớn:
Tim mạch: Xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, suy tim.
Não: Tai biến mạch máu não (đột quỵ).
Chi dưới: Viêm tắc động mạch, loét bàn chân, nhiễm trùng, có thể dẫn đến đoạn chi.
Phần 6: Làm Sao Để Phát Hiện Sớm Đái Tháo Đường Type 2?
"Phòng bệnh hơn chữa bệnh". Hãy đi khám và xét nghiệm ngay nếu bạn có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào dưới đây:
Trên 45 tuổi.
Thừa cân, béo phì (BMI > 23).
Ít vận động thể lực.
Gia đình có bố, mẹ, anh chị em ruột mắc đái tháo đường type 2.
Tăng huyết áp (≥ 140/85 mmHg).
Rối loạn mỡ máu.
Phụ nữ có tiền sử đái tháo đường thai kỳ, sinh con nặng trên 4kg.
Đã được chẩn đoán tiền đái tháo đường.
Quy trình thường gồm 2 bước: Sàng lọc bằng bảng câu hỏi yếu tố nguy cơ và Chẩn đoán xác định bằng xét nghiệm máu.
Phần 7: Điều Trị Đái Tháo Đường – Bạn Là Người Lái Chính
Điều trị đái tháo đường là một cuộc chạy marathon, không phải chạy nước rút. Mục tiêu là giữ đường huyết ổn định để sống khỏe mạnh và ngăn ngừa biến chứng.
A. Nguyên Tắc Vàng: "Kiềng Ba Chân" Trong Điều Trị
Chế Độ Ăn Uống Lành Mạnh: Ăn đa dạng, ưu tiên chất xơ (rau xanh), hạn chế đường, tinh bột hấp thu nhanh, kiểm soát chất béo. Ăn đúng giờ, không bỏ bữa.
Vận Động Thể Lực Đều Đặn: Ít nhất 150 phút/tuần các môn như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, đạp xe. Tập thể dục giúp tăng độ nhạy của insulin.
Sử Dụng Thuốc Theo Chỉ Định: Thuốc uống hoặc insulin. Đây là phần hỗ trợ đắc lực, nhưng không thay thế được chế độ ăn và tập luyện.
B. Mục Tiêu Điều Trị Cá Nhân Hóa:
Bác sĩ sẽ cùng bạn đặt ra các mục tiêu phù hợp với tuổi tác, tình trạng bệnh:
Đường huyết lúc đói: 4.4 – 7.0 mmol/L
Đường huyết sau ăn 2 giờ: < 10.0 mmol/L
HbA1c: Thường < 7.0%. Với người trẻ, mới mắc có thể đặt mục tiêu thấp hơn (6.5%); với người cao tuổi, có biến chứng có thể mục tiêu cao hơn (7.5-8.0%).
Huyết áp: < 140/80 mmHg (thậm chí < 130/80 mmHg nếu có bệnh thận).
Mỡ máu: Đặc biệt là LDL-c ("mỡ xấu") cần được kiểm soát chặt chẽ.
C. Các Phương Pháp Điều Trị:
Thuốc uống: Có nhiều nhóm với cơ chế khác nhau (kích thích tiết insulin, giảm kháng insulin, giảm hấp thu đường từ ruột...). Bác sĩ sẽ kê đơn phù hợp, đôi khi là phối hợp nhiều loại.
Insulin: Được chỉ định khi thuốc uống không còn đủ hiệu quả, hoặc trong các đợt cấp tính, phẫu thuật, hoặc với type 1. Tiêm insulin không có nghĩa là bệnh nặng, mà là một giải pháp cần thiết để kiểm soát đường huyết.
Phần 8: Phòng Bệnh – Hành Động Từ Hôm Nay
Phòng bệnh đái tháo đường có ý nghĩa vô cùng to lớn, từ cấp độ cộng đồng đến từng cá nhân.
Phòng Bệnh Cấp 1 (Không để mắc bệnh): Dành cho người có nguy cơ cao. Hãy duy trì cân nặng hợp lý, ăn uống khoa học, tập thể dục ít nhất 30 phút/ngày và đi kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Phòng Bệnh Cấp 2 (Không để biến chứng): Dành cho người đã mắc bệnh. Việc tuân thủ điều trị, theo dõi đường huyết thường xuyên, khám mắt, thận, bàn chân định kỳ sẽ giúp làm chậm và giảm nhẹ các biến chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Lời Kết: Bạn Không Đơn Độc Trên Hành Trình Này
Đái tháo đường là một bệnh mạn tính, nhưng không có nghĩa là bạn phải sống chung với nó một cách lo âu. Bằng sự hiểu biết, một lối sống tích cực và sự hợp tác chặt chẽ với bác sĩ, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát tốt căn bệnh này, sống vui, sống khỏe và trọn vẹn. Hãy xem đây như một cơ hội để bạn lắng nghe cơ thể mình nhiều hơn và yêu thương bản thân một cách đúng đắn.
Lưu ý: Bài viết mang tính chất tham khảo và cung cấp thông tin. Mọi chẩn đoán và kế hoạch điều trị cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

