Cảm Giác Hồi Hộp: Nguyên Nhân Từ Tim Mạch, Thần Kinh & Cách Xử Lý
15:21 - 17/11/2017
Cảm giác hồi hộp, tim đập nhanh có phải dấu hiệu bệnh tim? Phân biệt hồi hộp sinh lý, bệnh lý tim mạch & rối loạn thần kinh. Cách chẩn đoán ECG, Holter, siêu âm tim và hướng điều trị đúng cách. Khi nào cần đi khám gấp?
Chào bạn,
Cảm giác tim đột nhiên đập nhanh, hẫng một nhịp, hoặc lồng ngực như có ai bóp nghẹt – đó chính là cảm giác “hồi hộp” mà hầu hết chúng ta đều từng trải qua ít nhất một lần trong đời. Đôi khi, đó là dấu hiệu của những cảm xúc tích cực như phấn khích, hạnh phúc. Nhưng cũng có lúc, nó đến một cách vô cớ, kèm theo nỗi sợ hãi mơ hồ, khiến ta tự hỏi: “Liệu trái tim mình có đang gặp vấn đề gì không?”
Bài viết này sẽ cùng bạn tìm hiểu một cách tường tận về cảm giác hồi hộp, từ những nguyên nhân thông thường đến các dấu hiệu cảnh báo, và quan trọng nhất là cách chúng ta đối diện với nó một cách bình tĩnh và khoa học nhất.
Hồi Hộp Là Gì? Khi Nào Nó Chỉ Là “Báo Động Giả”?
Về mặt y học, hồi hộp (palpitations) là cảm giác tự ý thức rõ ràng về nhịp đập của trái tim. Bình thường, trái tim ta làm việc miệt mài mà ta không hề hay biết. Nhưng khi nó đập quá nhanh, quá chậm, không đều hoặc co bóp mạnh một cách bất thường, ta sẽ cảm nhận được điều đó một cách rõ rệt trong lồng ngực, cổ họng hoặc cổ.
Điều quan trọng cần nhớ: KHÔNG PHẢI mọi cơn hồi hộp đều nguy hiểm. Rất nhiều trường hợp là lành tính, xuất phát từ các nguyên nhân sinh lý hoặc tâm lý. Hãy xem bạn có đang rơi vào một trong những nhóm nguyên nhân phổ biến sau đây không:
1. Hồi Hộp Sinh Lý – Trái Tim Phản Ứng Lại Với Các Kích Thích
Đây là phản ứng hoàn toàn bình thường của cơ thể. Tim bạn đang làm tốt nhiệm vụ của nó là tăng cường bơm máu để đáp ứng nhu cầu.
Vận động mạnh: Chạy bộ, leo cầu thang, tập gym.
Cảm xúc mạnh: Căng thẳng (stress), lo âu, hồi hếp trước một sự kiện quan trọng, thậm chí là vui sướng tột độ.
Chất kích thích: Caffein (trong cà phê, trà đặc, nước tăng lực), nicotine (trong thuốc lá), rượu bia.
Một số thuốc: Như thuốc cảm, thuốc hen suyễn có chứa thành phần giống ephedrine, thuốc điều trị tuyến giáp.
2. Hồi Hộp Do Rối Loạn Chức Năng Thần Kin – Khi “Bộ Não” Của Trái Tim Gặp Trục Trặc
Nhóm này thường gặp ở các bạn nữ trẻ, đặc biệt là những người nhạy cảm, dễ lo âu. Ở đây, bản thân trái tim hoàn toàn khỏe mạnh, không có tổn thương thực thể nào. Vấn đề nằm ở hệ thống thần kinh thực vật – hệ thống điều khiển tự động của cơ thể, bao gồm cả nhịp tim.
Đặc điểm: Người bệnh thường mô tả những cơn hồi hộp rất rõ ràng, kèm theo cảm giác hụt hẫng, nghẹt thở, đánh trống ngực. Các triệu chứng này thường xuất hiện hoặc nặng hơn khi họ nghỉ ngơi, thư giãn, hoặc khi tập trung quá mức vào nhịp tim của mình.
Các triệu chứng đi kèm: Họ cũng thường gặp các vấn đề khác như mất ngủ, chóng mặt, đau đầu, ù tai, suy giảm trí nhớ, dễ cáu gắt. Một đặc trưng lớn là càng lo lắng, càng chú ý đến tim thì triệu chứng hồi hộp càng nặng nề, tạo thành một vòng luẩn quẩn.
Khi Nào Hồi Hộp Là “Hồi Chuông Cảnh Báo” Của Trái Tim Và Sức Khỏe?
Đây là phần quan trọng cần đặc biệt lưu tâm. Hồi hộp có thể là triệu chứng bề ngoài của các vấn đề bên trong, từ tim mạch đến toàn thân.
1. Hồi Hộp Do Bệnh Lý Tim Mạch – Trái Tim Thực Sự Cần Được Quan Tâm
Khi cơ tim hoặc hệ thống điện tim gặp vấn đề, hồi hộp là một trong những dấu hiệu sớm.
Rối loạn nhịp tim: Đây là nguyên nhân trực tiếp nhất.
Nhịp nhanh: Trên 100 lần/phút (tim nhanh kịch phát trên thất, rung nhĩ...).
Nhịp chậm: Dưới 60 lần/phút (blốc tim, hội chứng nút xoang bệnh lý).
Ngoại tâm thu: Tim đập sớm bất thường, tạo cảm giác "hẫng", "rung rung" hoặc "bị đấm" vào ngực. Ngoại tâm thu có thể xuất phát từ tâm nhĩ hoặc tâm thất.
Các bệnh lý tim thực thể:
Bệnh van tim: Hẹp/hở van tim khiến tim phải làm việc vất vả hơn.
Suy tim, bệnh cơ tim.
Bệnh động mạch vành: Thiếu máu cơ tim khiến tim "đói oxy" và đập loạn nhịp.
Tăng huyết áp kéo dài: Làm tâm thất trái phì đại, tăng lực co bóp, dẫn đến cảm giác tim đập mạnh.
2. Hồi Hộp Do Các Bệnh Lý Toàn Thân – Tim “Vô Tội” Nhưng Vẫn Chịu Ảnh Hưởng
Nhiều bệnh lý ngoài tim khiến tim phải làm việc quá sức, dẫn đến hồi hộp.
Cường giáp (tăng năng tuyến giáp): Hormone tuyến giáp tăng cao làm tăng chuyển hóa toàn thân, tim đập nhanh, mạnh, kèm theo sút cân, run tay, ra nhiều mồ hôi, dễ cáu gắt.
Thiếu máu: Khi thiếu hồng cầu vận chuyoxy, tim phải đập nhanh hơn để bù đắp.
Hạ đường huyết: Thường gặp ở người tiểu đường, gây vã mồ hôi, run, hồi hộp.
Rối loạn điện giải.
Sốt: Mỗi khi thân nhiệt tăng 1°C, nhịp tim có thể tăng khoảng 10-15 nhịp/phút.
Làm Thế Nào Để “Giải Mã” Cơn Hồi Hộp? – Hành Trình Chẩn Đoán Khoa Học
Khi bạn đến gặp bác sĩ với triệu chứng hồi hộp, họ sẽ không chỉ nghe qua lời kể mà còn cần những bằng chứng khách quan. Dưới đây là các bước thường quy:
1. Khai Thác Kỹ Tiền Sử và Mô Tả Triệu Chứng
Bác sĩ sẽ hỏi bạn rất chi tiết về cơn hồi hộp:
Cảm giác cụ thể: Tim nhanh, bỏ nhịp, đập mạnh, hay cảm giác "trống ngực"?
Tần suất và thời gian: Cơn xảy ra bao lâu một lần? Mỗi lần kéo dài bao nhiêu giây/phút?
Yếu tố khởi phát: Nó xảy ra khi bạn đang nghỉ ngơi, vận động, hay sau một cảm xúc mạnh?
Triệu chứng đi kèm: Có đau ngực, khó thở, choáng váng, hay ngất xỉu không?
Các yếu tố liên quan: Tiền sử bệnh, thuốc đang dùng, thói quen sinh hoạt.
2. Các Xét Nghiệm và Thăm Dò Cận Lâm Sàng
Đây là chìa khóa để chẩn đoán chính xác nguyên nhân.
Điện tâm đồ (ECG): Là xét nghiệm cơ bản, nhanh chóng, ghi lại hoạt động điện của tim tại thời điểm đo. Nó có thể phát hiện được các rối loạn nhịp đang xảy ra. Tuy nhiên, nếu cơn hồi hộp không xuất hiện khi đo, ECG có thể hoàn toàn bình thường.
Máy theo dõi điện tâm đồ Holter: Đây là "cỗ máy bắt sóng" hoàn hảo cho những cơn hồi hộp thất thường. Bạn sẽ đeo một máy nhỏ ghi lại nhịp tim liên tục trong 24-48 giờ, hoặc thậm chí lâu hơn. Mọi hoạt động của tim, kể cả những cơn rối loạn nhịp ngắn, đều được ghi nhận.
Siêu âm tim: Cung cấp hình ảnh trực quan về cấu trúc tim, đánh giá chức năng co bóp, phát hiện các bệnh lý van tim, cơ tim...
Xét nghiệm máu: Giúp tầm soát các nguyên nhân toàn thân:
Công thức máu: Phát hiện thiếu máu.
Chức năng tuyến giáp (T3, T4, TSH): Chẩn đoán cường giáp.
Điện giải đồ.
Nghiệm pháp gắng sức: Theo dõi ECG và huyết áp khi bạn vận động (chạy trên thảm lăn), dùng để phát hiện bệnh động mạch vành hoặc rối loạn nhịp xuất hiện khi gắng sức.
Điều Trị Hồi Hộp: Đánh Trúng “Gốc Rễ” Thay Vì Chỉ Xoa Dịu “Ngọn Ngành”
Nguyên tắc vàng trong điều trị hồi hộp là tìm và xử lý nguyên nhân gốc rễ. Không có một viên thuốc "chữa hồi hộp" chung chung.
Với hồi hộp sinh lý: Điều chỉnh lối sống là chìa khóa. Giảm caffein, rượu bia, ngừng hút thuốc, học cách quản lý stress (thiền, yoga, tập thở), ngủ đủ giấc.
Với hồi hộp do rối loạn thần kinh thực vật: Liệu pháp tâm lý, tập thư giãn, và đôi khi là các thuốc hỗ trợ giảm lo âu (theo chỉ định của bác sĩ) sẽ mang lại hiệu quả cao. Hiểu rằng trái tim mình khỏe mạnh là bước đầu tiên để thoát khỏi vòng luẩn quẩn của lo lắng.
Với hồi hộp do bệnh lý tim mạch:
Thuốc: Các thuốc chống loạn nhịp, thuốc kiểm soát huyết áp, thuốc điều trị suy tim...
Can thiệp: Sốc điện chuyển nhịp (với rung nhĩ), đốt điện sinh lý tim (với các rối loạn nhịp nhanh), đặt máy tạo nhịp (với nhịp chậm).
Với hồi hộp do bệnh toàn thân: Điều trị triệt để bệnh nền. Ví dụ: dùng thuốc kháng giáp cho bệnh cường giáp, bổ sung sắt cho thiếu máu...
Lời Khuyên Dành Cho Bạn: Khi Nào Cần Đi Khám Ngay Lập Tức?
Hãy coi chừng và tìm đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu cơn hồi hộp đi kèm với BẤT KỲ dấu hiệu nào sau đây:
Đau ngực, tức ngực như có vật nặng đè lên.
Khó thở rõ rệt.
Choáng váng, hoa mắt, hoặc ngất xỉu.
Đổ mồ hôi lạnh.
Cơn hồi hộp xảy ra trên nền người đã có bệnh tim mạch từ trước (suy tim, bệnh mạch vành...).
Kết Luận
Cảm giác hồi hộp giống như một người gác cổng trung thành của cơ thể. Đôi khi nó chỉ reo chuông báo động giả, nhưng cũng có lúc nó thực sự cảnh báo một mối nguy hiểm tiềm ẩn. Thay vì hoảng sợ hoặc chủ quan bỏ qua, hãy lắng nghe cơ thể mình một cách thông thái. Bằng cách hiểu rõ các nguyên nhân, chủ động thăm khám và thực hiện một lối sống lành mạnh, bạn hoàn toàn có thể chung sống hòa bình với những cơn hồi hộp, hoặc tìm ra giải pháp kịp thời để bảo vệ sức khỏe trái tim cho chính mình.
Lưu ý: Bài viết mang tính chất tham khảo và cung cấp kiến thức, không thay thế cho chẩn đoán và tư vấn y khoa từ các bác sĩ chuyên khoa. Khi có các dấu hiệu bất thường, hãy luôn tìm đến sự hỗ trợ của các cơ sở y tế uy tín.